Bệnh tiểu đường được chia thành nhiều dạng tiền tiểu đường, tiểu đường tuýp 1, tiểu đường tuýp 2 và tiểu đường thai kỳ. Nhận biết các dấu hiệu sớm của bệnh tiểu đường giúp ngăn ngừa nguy cơ bệnh tiến triển.
Bệnh tiểu đường là gì?
Tiểu đường (hay còn gọi là bệnh đái tháo đường) là tình trạng bệnh mà cơ thể có lượng đường trong máu luôn cao hơn bình thường do thiếu hoặc kháng insulin, gây rối loạn chuyển hóa đường trong máu. Đây là nguyên nhân khiến cơ thể bị cản trở chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng, khiến lượng đường trong máu tăng dần.
Theo thời gian, sự tích tụ đường này khiến lượng đường trong máu luôn ở mức cao. Điều này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim mạch và các bệnh khác, tổn thương các cơ quan như mắt, thận… thậm chí là tử vong. Biến chứng về tim mạch là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người bệnh đái tháo đường hiện nay.
Dấu hiệu dễ nhận biết của bệnh tiểu đường
Các dấu hiệu dễ nhận biết của bệnh tiểu đường đến từ việc lượng đường trong máu cao hơn bình thường. Ở bệnh tiểu đường loại 2, các triệu chứng có thể nhẹ hoặc khó phát hiện. Một số người không biết mình mắc bệnh cho đến khi họ trải qua những tổn thương lâu dài do căn bệnh này gây ra.
Với bệnh tiểu đường loại 1, các triệu chứng thường xuất hiện nhanh chóng, trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Các triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 1 nghiêm trọng hơn nhiều so với bệnh tiểu đường tuýp 2.
1. Dấu hiệu sớm của bệnh tiểu đường
Bệnh tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2 có chung một số dấu hiệu cảnh báo (đói và mệt mỏi, đi tiểu thường xuyên và khát nước liên tục, khô miệng và ngứa da, mờ mắt) và các dấu hiệu nhận biết khác, bao gồm:
Đói và mệt mỏi
Sau khi ăn, cơ thể chuyển đổi thức ăn thành glucose, một nguyên liệu mà các tế bào sử dụng để tạo năng lượng. Tuy nhiên, các tế bào trong cơ thể cũng cần insulin để hấp thụ glucose. Nếu cơ thể không sản xuất đủ hoặc nếu các tế bào kháng lại insulin do cơ thể tạo ra thì glucose sẽ không thể đi vào và tạo ra năng lượng để cơ thể hoạt động được. Hệ quả là cơ thể rơi vào trạng thái đói lả và mệt mỏi uể oải hơn bình thường.
Đi tiểu thường xuyên hơn và khát nước liên tục
Trung bình một người đi tiểu từ 4 đến 7 lần trong 24 giờ, nhưng những người mắc bệnh tiểu đường có thể đi tiểu thường xuyên hơn. Điều này là do cơ thể thường tái hấp thu glucose khi nó đi qua thận. Tuy nhiên, khi lượng đường trong máu cao, thận có thể không thực hiện được điều này đúng cách, do đó cơ thể sẽ tạo ra nhiều nước tiểu hơn.
Kết quả là người bị bệnh tiểu đường sẽ đi tiểu nhiều hơn so với bình thường từ đó dẫn đến cảm giác khát nước liên tục. Một vòng luẩn quẩn xảy ra: uống nhiều hơn và đi tiểu nhiều hơn. Đây được coi là dấu hiệu rõ ràng của bệnh tiểu đường.
Khô miệng và ngứa da
Vì cơ thể tập trung vào việc sử dụng chất lỏng để tạo ra nước tiểu nên không có đủ độ ẩm để sử dụng các bộ phận khác. Kết quả là gây ra tình trạng mất nước và khô miệng. Da không đủ độ ẩm trở nên khô ráp, dễ kích ứng và ngứa ngáy.
Mờ mắt
Sự thay đổi lượng chất lỏng trong cơ thể cũng có thể khiến thủy tinh thể sưng lên. Biểu hiện này ảnh hưởng đến thị lực, khiến hình dạng đồ vật bị méo mó, giảm độ tập trung.
2. Triệu chứng của bệnh tiểu đường loại 2
Dễ nhiễm trùng và nhiễm nấm
Cả nam và nữ mắc bệnh tiểu đường đều có thể mắc các bệnh liên quan đến nhiễm trùng nấm men. Men ăn glucose, vì vậy chúng sẽ phát triển nhanh chóng ở những người có lượng đường cao. Nhiễm trùng có thể xảy ra ở những nơi có nếp gấp do hai yếu tố ấm và ẩm như các nếp gấp giữa các ngón tay và ngón chân; dưới vú, trong hoặc xung quanh bộ phận sinh dục.
Vết loét hoặc vết cắt lâu lành
Khi lượng đường trong máu cao kéo dài, nó có thể ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu và gây tổn thương thần kinh. Điều này khiến cơ thể khó hồi phục vết thương hơn.
Tê, mất cảm giác ở chân
Đau hoặc tê ở chân được coi là biểu hiện rõ ràng nhất của tổn thương thần kinh do lượng đường trong máu cao ở người tiểu đường. Lượng đường trong máu cao không chỉ ảnh hưởng đến các chi mà còn ảnh hưởng đến các dây thần kinh khác trong cơ thể như dây thần kinh cảm nhận nóng, lạnh và đau; dây thần kinh vận động (thần kinh ngoại biên) hay dây thần kinh điều khiển các hoạt động của dạ dày, nhịp tim, v.v. (bệnh thần kinh tự chủ).
Tổn thương thần kinh là dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh thần kinh tiểu đường. Đây cũng là biến chứng nguy hiểm và thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 và tuýp 2.
3. Triệu chứng của bệnh tiểu đường tuýp 1
Sụt cân bất thường
Khi không thể lấy năng lượng từ thức ăn, cơ thể bắt đầu “kích hoạt” “quá trình đốt cháy cơ bắp và chất béo cho năng lượng. Cân nặng có thể giảm ngay cả khi bạn không thay đổi thực đơn dinh dưỡng.
Buồn nôn và nôn
Khi cơ thể thực hiện chuyển hóa chất béo thành năng lượng, có một lớp hợp chất hữu cơ (xeton) được tạo ra. Những chất này có thể tích tụ trong máu và làm cho máu có tính acid. Khi đạt đến mức độ nguy hiểm, nhiễm toan ceton do tiểu đường có thể xảy ra, có thể đe dọa đến tính mạng. Buồn nôn và nôn mửa có thể được coi là dấu hiệu của nhiễm toan ceton. Những người mắc bệnh tiểu đường có thể cần xét nghiệm ketone thường xuyên theo chỉ định của bác sĩ.
Gặp khó khăn về giấc ngủ ở bệnh nhân bị đái tháo đường (khó đi vào giấc ngủ, ngưng thở khi ngủ…)
Người bị tiểu đường thường có giấc ngủ kém chất lượng, bao gồm khó đi vào giấc ngủ hoặc ngủ không sâu giấc. Một số ngủ quá nhiều, những người khác khó ngủ đủ giấc. Ngoài ra, người bệnh tiểu đường còn gặp các vấn đề về giấc ngủ như:
Ngưng thở khi ngủ. Đây là một triệu chứng biểu hiện việc liên quan đến việc ngừng thở trong khi ngủ. Ngưng thở khi ngủ gây ra lượng oxy trong máu thấp vì đường hô hấp trên bị tắc nghẽn trong khi ngủ, ngăn không khí đến phổi. Nồng độ oxy trong máu thấp cũng ảnh hưởng đến chức năng não và tim. Có tới 2/3 số người thừa cân bị ngưng thở khi ngủ.
Hội chứng này cũng làm thay đổi các giai đoạn trong giấc ngủ của người bệnh. Một số nghiên cứu đã tìm thấy mối liên hệ giữa rối loạn giấc ngủ và thiếu hụt hormone tăng trưởng ở người tiểu đường. Hormone này chịu trách nhiệm hỗ trợ tăng trưởng, sửa chữa tế bào và trao đổi chất trong cơ thể. Rơi vào tình trạng suy sụp, hậu quả là lượng mỡ trong cơ thể tăng lên, hình thành mỡ vùng bụng và khó xây dựng cơ bắp. Hơn nữa, ngưng thở khi ngủ còn ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh tiểu đường và tình trạng kháng insulin ở bệnh nhân.
Các biến chứng nguy hiểm liên quan đến giấc ngủ của bệnh nhân
- Bệnh thần kinh ngoại vi, hoặc tổn thương dây thần kinh ở bàn chân và chân, cũng là nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ. Tổn thương dây thần kinh này có thể dẫn đến mất cảm giác ở bàn chân hoặc các triệu chứng như ngứa ran, tê, nóng rát và đau.
- Hội chứng chân không yên là một chứng rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi sự kích thích mãnh liệt mong muốn cử động chân. Chứng rối loạn giấc ngủ này thường đi kèm với cảm giác ngứa ran, tê, nóng rát hoặc đau ở chân khiến bạn khó đi vào giấc ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ.
- Hạ và tăng đường huyết. Cả hai tình trạng đường huyết này đều ảnh hưởng đến giấc ngủ của người bệnh tiểu đường. Nếu tăng đường huyết khiến người bệnh cảm thấy khó chịu, lo lắng, nóng bức thì hạ đường huyết lại gây cảm giác đói, hoa mắt, chóng mặt, vã mồ hôi. Những biểu hiện này gây ra ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ hoặc khó đi vào giấc ngủ của người bệnh.
- Ngủ ngáy có thể do người bệnh bị béo phì hoặc ăn nhiều chất béo. Béo phì làm gia tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ, tiểu đường loại 2, bệnh tim, huyết áp cao, viêm khớp và đột quỵ.
4. Cách nhận biết dấu hiệu tiểu đường thai kỳ
Bệnh tiểu đường thai kỳ thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, một số dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường thai kỳ có thể bao gồm:
- Khát nước nhiều
- Đi tiểu nhiều lần
- Nhanh đói
- Mờ mắt
Mang thai khiến hầu hết phụ nữ đi tiểu nhiều và nhanh đói nên các triệu chứng của bệnh tiểu đường rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy, thai phụ nên thực hiện các xét nghiệm cần thiết để xác định mình có bị tiểu đường hay không. Lượng đường trong máu cao có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi.
Mất ngủ có phải là dấu hiệu của bệnh tiểu đường?
Ngủ lơ mơ, mơ màng là trạng thái ngủ không sâu giấc và dễ bị đánh thức bởi những tác động xung quanh như âm thanh, tiếng ồn, nhiệt độ,… Dựa vào những dấu hiệu nhận biết liên quan đến giấc ngủ, những người có biểu hiện khó ngủ, ngủ không sâu giấc rất dễ rơi vào trạng thái này. Do đó, nếu tình trạng ngủ ngáy kéo dài một thời gian, bệnh nhân nên đi khám bác sĩ để chắc chắn hơn về tình trạng sức khỏe của mình.
Bên cạnh ngủ gật, “nhiễm trùng da mắt” sau “tạo hình thành bụng” cũng được coi là một cách nhận biết dấu hiệu bệnh tiểu đường. Lý giải cho tình trạng này, khi cơ thể hấp thụ một lượng lớn tinh bột sẽ bị dư thừa glucose. Sau đó, lượng insulin thích hợp là cần thiết để đẩy thêm glucose vào tế bào. Nó cũng gây ra sự sụt giảm nghiêm trọng lượng đường trong máu.
Tuy nhiên, khi lượng đường trong máu dư thừa được thải ra ngoài, cơ thể sẽ rơi vào tình trạng hạ đường huyết quá mức và chất dinh dưỡng chưa được đưa lên não, gây buồn ngủ. Tình trạng này thường xuyên xảy ra, insulin tiết ra nhiều lần được coi là biểu hiện của bệnh tiểu đường.
Khi nào thì người bình thường nên đi khám bác sĩ?
Mọi người nên đi khám chuyên khoa nội tiết-tiểu đường nếu có dấu hiệu sớm của bệnh tiểu đường. Ngoài ra, hãy chú ý đến các dấu hiệu như đau bụng, suy nhược và vô cùng khát nước; đi tiểu nhiều lần, đau bụng dữ dội; thở sâu và nhanh hơn bình thường; Hôi miệng như táo chín, sơn móng tay (dấu hiệu của xeton trong máu rất cao), v.v., đây có thể là dấu hiệu của bệnh tiểu đường tiến triển.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các yếu tố nguy cơ như tuổi tác, gia đình có người mắc bệnh… cũng cần được theo dõi. Do đó, nếu bạn trên 45 tuổi hoặc có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, bạn nên đi khám bác sĩ và làm xét nghiệm. Điều này được thực hiện để phát hiện bệnh sớm, tránh tổn thương thần kinh, bệnh tim và các biến chứng khác.
Bên cạnh những dấu hiệu ban đầu, khi phát hiện các biến chứng, người bệnh cũng nên nhanh chóng đi khám để được điều trị, từ đó giảm nguy cơ bệnh tiến triển nặng hơn. Chúng bao gồm:
- Vết viêm loét hoặc vết cắt mất nhiều thời gian để chữa lành và tự lành
- Ngứa da (quanh âm đạo hoặc háng)
- Nhiễm trùng nấm men ở da thường xuyên
- Tăng cân đột ngột và không kiểm soát
- Thay đổi màu sắc ở da và kết cấu da thay đổi(da sẫm màu, mịn ở cổ, nách và bẹn)
- Tê và nóng, ngứa ran bàn tay và bàn chân
- Giảm khả năng nhìn, nhìn mờ
- Bất lực hoặc rối loạn cương dương (ED), suy giảm chức năng sinh lý.
- Hạ đường huyết hoặc hạ đường huyết, biểu hiện bằng: yếu; lo lắng; đổ mồ hôi, ớn lạnh; cáu kỉnh/thiếu kiên nhẫn; nhầm lẫn, chóng mặt, đói, ngáy, cảm thấy đau hoặc tê ở môi, lưỡi/má.
- Các triệu chứng khác đáng chú ý như: tim đập nhanh, da xanh xao, mờ mắt, nhức đầu; gặp ác mộng hoặc khóc khi ngủ; co giật.
- Lượng đường trong máu tăng cao cũng được coi là một dấu hiệu của bệnh tiểu đường với các triệu chứng: khát nước nhiều, mờ mắt, đi tiểu nhiều, nhanh đói, chân tê hoặc ngứa ran, mệt mỏi, có đường trong nước tiểu, sụt cân, nhiễm trùng da và âm niệu, vết cắt và vết thương vết thương lâu lành, đường huyết > 180 mg/dl.
- Hội chứng hyperosmolar do quá trình tăng đường huyết nonketotic. Biến chứng này thường phổ biến hơn ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2, có thể dẫn đến hôn mê và thậm chí tử vong.
- Các biến chứng phát sinh khi lượng đường trong máu quá cao và cơ thể bị mất nước nghiêm trọng. Các triệu chứng bao gồm: đường huyết trên 600 mg/dl; khô miệng; khát nước tột độ; da khô, nóng, không đổ mồ hôi; sốt cao (trên 38 độ C); buồn ngủ hoặc nhầm lẫn; giảm thị lực; ảo giác; điểm yếu ở một bên của cơ thể.
Đến nay y học vẫn chưa tìm ra thuốc đặc trị cho bệnh tiểu đường. Vì vậy, mọi người nên theo dõi sức khỏe của mình và nhận biết các dấu hiệu sớm của bệnh tiểu đường.
Song song với điều này, cần có kế hoạch phòng ngừa bệnh tiểu đường thông qua các hành động cụ thể như:
- Giữ đường huyết càng gần mức bình thường càng tốt bằng cách cân bằng giữa ăn uống với thuốc và tập thể dục.
- Duy trì mức cholesterol trong máu ổn định và chất béo trung tính (lipid) ở mức bình thường; tránh thêm đường và tinh bột chế biến, giảm tiêu thụ chất béo bão hòa và cholesterol.
- Kiểm soát huyết áp ở mức ổn định không vượt quá 130/80. Làm chậm và ngăn chặn sự phát triển của các vấn đề sức khỏe liên quan đến bệnh tiểu đường.
Cảm ơn Quý Khách Hàng đã ghé thăm!